Thửa đất số: Chưa xác định
Tờ bản đồ số: Chưa xác định
Diện tích: 1.52 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Xã Yên Hòa, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12088
Diện tích: 1.86 ha
Diện tích: 632.53 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 1985.48 m²
Diện tích: 345.25 m²
Diện tích: 2274.89 m²
Diện tích: 1762.87 m²
Diện tích: 6246.60 m²
Diện tích: 2.06 ha
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 569.77 m²
Diện tích: 569.82 m²
Diện tích: 1.40 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 9963.08 m²
Diện tích: 919.47 m²
Diện tích: 1217.34 m²
Diện tích: 1217.35 m²
Diện tích: 1.19 km²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 2.02 ha
Diện tích: 8962.82 m²
Diện tích: 6758.29 m²
Diện tích: 1.44 ha
Diện tích: 7329.79 m²
Diện tích: 1525.25 m²
Diện tích: 4590.39 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 4626.77 m²
Diện tích: 6491.69 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 2.86 ha
Diện tích: 1.98 ha
Diện tích: 5.99 ha
Diện tích: 928.56 m²
Diện tích: 1524.93 m²
Diện tích: 3798.09 m²
Diện tích: 6.26 ha
Diện tích: 4.16 ha
Diện tích: 7081.52 m²
Loại đất: SKX, Mã không hợp lệ
Diện tích: 7081.56 m²
Diện tích: 3352.58 m²
Diện tích: 62.86 m²
Diện tích: 1.30 ha
Diện tích: 330.47 m²
Diện tích: 2.69 ha
Diện tích: 1.41 ha
Diện tích: 2.09 ha
Diện tích: 1223.02 m²
Diện tích: 1223.05 m²
Diện tích: 3503.32 m²
Diện tích: 572.46 m²
Diện tích: 1114.05 m²
Diện tích: 2560.00 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 572.44 m²
Diện tích: 2587.46 m²
Diện tích: 366.55 m²
Diện tích: 3019.81 m²
Diện tích: 3439.33 m²
Diện tích: 3503.34 m²
Diện tích: 716.73 m²
Diện tích: 1016.81 m²
Diện tích: 3530.74 m²
Diện tích: 1006.28 m²
Diện tích: 3530.96 m²
Diện tích: 6447.31 m²
Diện tích: 1.78 ha
Diện tích: 522.90 m²
Diện tích: 1127.78 m²
Diện tích: 159.28 m²
Diện tích: 9081.52 m²
Diện tích: 159.29 m²
Diện tích: 9081.54 m²
Diện tích: 29.97 ha
Diện tích: 5.10 ha
Diện tích: 4698.56 m²
Diện tích: 4698.40 m²
Diện tích: 7912.52 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 6490.14 m²
Diện tích: 2232.19 m²
Diện tích: 635.90 m²
Diện tích: 1.14 ha
Diện tích: 2569.44 m²
Diện tích: 1923.84 m²
Diện tích: 204.90 m²
Diện tích: 579.73 m²
Diện tích: 660.29 m²
Diện tích: 1040.50 m²
Diện tích: 1169.42 m²
Diện tích: 1.55 ha
Diện tích: 452.37 m²
Diện tích: 4.66 ha
Diện tích: 1098.34 m²
Diện tích: 867.88 m²
Diện tích: 5887.81 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Diện tích: 254.16 m²
Diện tích: 323.25 m²
Diện tích: 2665.30 m²
Diện tích: 4252.77 m²