Thửa đất số: Chưa xác định
Tờ bản đồ số: Chưa xác định
Diện tích: 8655.07 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Xã Minh Châu, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12091
Diện tích: 1735.26 m²
Diện tích: 608.98 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 1.22 km²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 1828.94 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 9380.97 m²
Diện tích: 230.08 m²
Diện tích: 1.25 ha
Diện tích: 107.61 m²
Diện tích: 2602.96 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 2.84 ha
Diện tích: 1.38 ha
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 95.76 ha
Diện tích: 3290.88 m²
Diện tích: 3047.01 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 4.92 ha
Diện tích: 74.50 m²
Diện tích: 5.34 ha
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Diện tích: 6171.97 m²
Diện tích: 3168.61 m²
Diện tích: 3282.03 m²
Diện tích: 754.08 m²
Diện tích: 4159.60 m²
Diện tích: 6627.71 m²
Diện tích: 1.11 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 9689.45 m²
Diện tích: 9752.55 m²
Diện tích: 1.99 ha
Diện tích: 9746.50 m²
Diện tích: 1.06 ha
Diện tích: 500.47 m²
Diện tích: 633.53 m²
Diện tích: 1050.06 m²
Diện tích: 410.02 m²
Diện tích: 1502.70 m²
Diện tích: 482.29 m²
Diện tích: 122.56 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 149.71 m²
Diện tích: 635.80 m²
Diện tích: 6847.06 m²
Diện tích: 6386.69 m²
Diện tích: 691.88 m²
Diện tích: 6087.91 m²
Diện tích: 658.35 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: 732.66 m²
Diện tích: 1100.75 m²
Diện tích: 1208.65 m²
Diện tích: 1216.09 m²
Diện tích: 1514.88 m²
Diện tích: 1676.53 m²
Diện tích: 1677.50 m²
Diện tích: 3336.18 m²
Diện tích: 3465.79 m²
Diện tích: 3512.91 m²
Diện tích: 3859.08 m²
Diện tích: 5003.23 m²
Diện tích: 6847.05 m²
Diện tích: 310.95 m²
Diện tích: 213.79 m²
Diện tích: 2191.66 m²
Diện tích: 190.04 m²
Diện tích: 205.54 m²
Diện tích: 846.56 m²
Diện tích: 1354.11 m²
Diện tích: 502.43 m²
Diện tích: 596.72 m²
Diện tích: 49.90 m²
Diện tích: 531.27 m²
Diện tích: 6186.55 m²
Diện tích: 1322.03 m²
Diện tích: 334.01 m²
Loại đất: SKX, Mã không hợp lệ
Diện tích: 2157.92 m²
Diện tích: 1044.02 m²
Diện tích: 3202.36 m²
Diện tích: 984.83 m²
Diện tích: 489.78 m²
Diện tích: 108.52 m²
Diện tích: 595.87 m²
Diện tích: 36.51 m²
Diện tích: 104.70 m²
Diện tích: 327.94 m²
Diện tích: 114.64 m²
Diện tích: 3.50 m²
Diện tích: 69.19 m²
Diện tích: 470.59 m²
Diện tích: 8041.53 m²
Diện tích: 364.99 m²
Diện tích: 2.29 ha
Diện tích: 1243.83 m²
Diện tích: 8028.95 m²
Diện tích: 800.54 m²
Diện tích: 773.53 m²
Diện tích: 2784.38 m²
Diện tích: 3136.39 m²
Diện tích: 351.84 m²
Diện tích: 818.43 m²
Diện tích: 425.97 m²
Diện tích: 116.22 m²
Diện tích: 104.76 m²
Diện tích: 7194.06 m²