Thửa đất số: 360
Tờ bản đồ số: 1
Diện tích: 22.87 ha
Loại đất: null,
Địa chỉ: Phường Tân An, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Code: 25765
Thửa đất số: 455
Tờ bản đồ số: 2
Diện tích: 11.98 ha
Thửa đất số: 275
Tờ bản đồ số: 5
Diện tích: 10.50 ha
Thửa đất số: 449
Tờ bản đồ số: 6
Diện tích: 8.96 ha
Thửa đất số: 474
Tờ bản đồ số: 17
Diện tích: 15.28 ha
Thửa đất số: 131
Tờ bản đồ số: 18
Diện tích: 18.48 ha
Thửa đất số: 35
Tờ bản đồ số: 44
Diện tích: 4078.67 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 64
Diện tích: 518.95 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 211.37 m²
Thửa đất số: 61
Diện tích: 159.82 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Thửa đất số: 137
Diện tích: 1862.98 m²
Thửa đất số: 122
Diện tích: 1165.44 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 32
Diện tích: 370.43 m²
Thửa đất số: 28
Diện tích: 109.97 m²
Thửa đất số: 29
Diện tích: 100.15 m²
Thửa đất số: 150
Diện tích: 90.51 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 45.65 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 77.75 m²
Thửa đất số: 19
Diện tích: 85.87 m²
Thửa đất số: 121
Diện tích: 116.50 m²
Thửa đất số: 118
Diện tích: 393.25 m²
Thửa đất số: 165
Diện tích: 327.35 m²
Thửa đất số: 167
Diện tích: 308.36 m²
Thửa đất số: 182
Diện tích: 138.68 m²
Thửa đất số: 192
Diện tích: 693.53 m²
Loại đất: ODT+BHK, Đất ở tại đô thị, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 195
Diện tích: 209.81 m²
Thửa đất số: 200
Diện tích: 92.36 m²
Tờ bản đồ số: 42
Diện tích: 4315.55 m²
Thửa đất số: 115
Diện tích: 18.51 m²
Thửa đất số: 103
Diện tích: 358.19 m²
Thửa đất số: 102
Diện tích: 238.06 m²
Thửa đất số: 101
Diện tích: 781.39 m²
Thửa đất số: 110
Diện tích: 1889.71 m²
Thửa đất số: 112
Diện tích: 607.77 m²
Tờ bản đồ số: 46
Diện tích: 6261.03 m²
Thửa đất số: 8478
Tờ bản đồ số: 173
Diện tích: NaN m²
Loại đất: ,
Thửa đất số: 533
Tờ bản đồ số: 19
Diện tích: 2501.30 m²
Thửa đất số: 532
Diện tích: 2510.97 m²
Thửa đất số: 531
Diện tích: 2517.80 m²
Thửa đất số: 530
Diện tích: 3111.07 m²
Diện tích: 2216.66 m²
Thửa đất số: 468
Diện tích: 2658.70 m²
Thửa đất số: 93
Diện tích: 1401.27 m²
Thửa đất số: 463
Diện tích: 4197.03 m²
Thửa đất số: 345
Diện tích: 2530.95 m²
Thửa đất số: 344
Diện tích: 2495.83 m²
Thửa đất số: 361
Diện tích: 4786.88 m²
Thửa đất số: 71
Diện tích: 5130.69 m²
Diện tích: 5509.80 m²
Thửa đất số: 44
Diện tích: 5198.96 m²
Thửa đất số: 45
Diện tích: 6743.09 m²
Thửa đất số: 338
Diện tích: 2771.01 m²
Thửa đất số: 507
Diện tích: 11.81 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Thửa đất số: 541
Diện tích: 1221.09 m²
Thửa đất số: 544
Diện tích: 2390.00 m²
Thửa đất số: 604
Diện tích: 4371.51 m²
Thửa đất số: 513
Diện tích: 1806.44 m²
Thửa đất số: 515
Diện tích: 1252.17 m²
Thửa đất số: 10
Diện tích: 869.02 m²
Diện tích: 1.73 ha
Thửa đất số: 331
Diện tích: 3052.38 m²
Thửa đất số: 623
Diện tích: 2404.92 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 577
Diện tích: 2684.90 m²
Thửa đất số: 624
Diện tích: 2675.68 m²
Thửa đất số: 625
Diện tích: 2638.86 m²
Thửa đất số: 626
Diện tích: 2745.09 m²
Thửa đất số: 627
Diện tích: 2765.89 m²
Thửa đất số: 17
Diện tích: 3291.07 m²
Thửa đất số: 540
Diện tích: 3002.67 m²
Diện tích: 1228.33 m²
Thửa đất số: 450
Diện tích: 1146.72 m²
Diện tích: 3065.81 m²
Thửa đất số: 547
Diện tích: 2839.89 m²
Thửa đất số: 548
Diện tích: 2777.82 m²
Thửa đất số: 535
Diện tích: 1995.96 m²
Thửa đất số: 509
Diện tích: 1.97 ha
Thửa đất số: 508
Diện tích: 2.05 ha
Thửa đất số: 586
Diện tích: 2451.62 m²
Thửa đất số: 638
Diện tích: 8607.62 m²
Thửa đất số: 656
Diện tích: 3328.35 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Thửa đất số: 87
Diện tích: 3872.37 m²
Thửa đất số: 111
Diện tích: 4903.28 m²
Thửa đất số: 646
Diện tích: 2315.56 m²
Thửa đất số: 60
Diện tích: 4333.78 m²
Thửa đất số: 618
Diện tích: 2034.52 m²
Thửa đất số: 578
Diện tích: 2162.90 m²
Thửa đất số: 655
Diện tích: 3627.95 m²
Thửa đất số: 553
Diện tích: 1178.25 m²
Thửa đất số: 665
Diện tích: 4858.50 m²
Thửa đất số: 546
Diện tích: 1352.81 m²
Thửa đất số: 554
Diện tích: 1176.48 m²
Thửa đất số: 576
Diện tích: 2936.85 m²
Thửa đất số: 595
Diện tích: 1022.27 m²
Thửa đất số: 603
Diện tích: 4818.01 m²
Thửa đất số: 123
Diện tích: 6137.15 m²
Thửa đất số: 538
Diện tích: 7147.32 m²
Thửa đất số: 367
Diện tích: 1518.72 m²
Thửa đất số: 664
Diện tích: 4845.15 m²
Thửa đất số: 62
Diện tích: 868.41 m²
Thửa đất số: 52
Diện tích: 9485.15 m²