Thửa đất số: 233
Tờ bản đồ số: 25
Diện tích: 2.54 ha
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Địa chỉ: Phường Hiệp An, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Code: 25768
Thửa đất số: 1
Tờ bản đồ số: 5
Diện tích: 17.28 ha
Loại đất: DVH, Đất xây dựng cơ sở văn hóa
Thửa đất số: 121
Tờ bản đồ số: 34
Diện tích: 995.11 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 40
Tờ bản đồ số: 35
Diện tích: 3983.63 m²
Thửa đất số: 7
Tờ bản đồ số: 1
Diện tích: 3.84 ha
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 21.48 ha
Tờ bản đồ số: 4
Diện tích: 65.07 ha
Tờ bản đồ số: 2
Diện tích: 18.82 ha
Thửa đất số: 152
Tờ bản đồ số: 20
Diện tích: 8599.01 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 201
Diện tích: 172.95 m²
Thửa đất số: 66
Tờ bản đồ số: 21
Diện tích: 2.47 ha
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Thửa đất số: 165
Diện tích: 2580.47 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 167
Diện tích: 2786.95 m²
Thửa đất số: 202
Diện tích: 5038.42 m²
Thửa đất số: 203
Diện tích: 1131.46 m²
Thửa đất số: 3
Diện tích: 6357.99 m²
Thửa đất số: 46
Diện tích: 3024.12 m²
Diện tích: 1.87 ha
Thửa đất số: 45
Diện tích: 2.68 ha
Thửa đất số: 24
Tờ bản đồ số: 23
Diện tích: 699.05 m²
Thửa đất số: 17
Diện tích: 6867.02 m²
Thửa đất số: 56
Diện tích: 1680.50 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 30
Diện tích: 2390.77 m²
Thửa đất số: 32
Diện tích: 215.35 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Thửa đất số: 44
Diện tích: 179.85 m²
Thửa đất số: 59
Diện tích: 7601.12 m²
Diện tích: 7826.91 m²
Thửa đất số: 5
Diện tích: 549.32 m²
Thửa đất số: 93
Diện tích: 1836.28 m²
Thửa đất số: 94
Diện tích: 647.99 m²
Thửa đất số: 95
Diện tích: 734.39 m²
Thửa đất số: 86
Diện tích: 99.58 m²
Thửa đất số: 85
Diện tích: 100.01 m²
Thửa đất số: 84
Diện tích: 100.02 m²
Thửa đất số: 83
Diện tích: 99.99 m²
Thửa đất số: 65
Diện tích: 100.00 m²
Thửa đất số: 67
Thửa đất số: 68
Thửa đất số: 36
Diện tích: 1280.49 m²
Thửa đất số: 87
Diện tích: 99.98 m²
Thửa đất số: 78
Thửa đất số: 79
Thửa đất số: 39
Diện tích: 889.73 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Thửa đất số: 80
Thửa đất số: 91
Diện tích: 1597.42 m²
Thửa đất số: 81
Thửa đất số: 82
Diện tích: 183.54 m²
Thửa đất số: 104
Diện tích: 1342.15 m²
Thửa đất số: 31
Diện tích: 341.13 m²
Thửa đất số: 77
Thửa đất số: 76
Thửa đất số: 75
Thửa đất số: 43
Diện tích: 2307.17 m²
Thửa đất số: 21
Diện tích: 405.87 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 2797.21 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 27
Diện tích: 300.27 m²
Thửa đất số: 23
Diện tích: 891.69 m²
Thửa đất số: 22
Diện tích: 995.23 m²
Thửa đất số: 26
Diện tích: 300.35 m²
Diện tích: 3392.80 m²
Thửa đất số: 19
Diện tích: 601.90 m²
Thửa đất số: 144
Diện tích: 971.58 m²
Thửa đất số: 18
Diện tích: 209.70 m²
Thửa đất số: 49
Diện tích: 120.49 m²
Thửa đất số: 57
Diện tích: 2113.04 m²
Thửa đất số: 14
Diện tích: 284.75 m²
Thửa đất số: 11
Diện tích: 1029.74 m²
Thửa đất số: 48
Diện tích: 111.58 m²
Thửa đất số: 54
Diện tích: 247.20 m²
Thửa đất số: 63
Diện tích: 546.98 m²
Loại đất: ODT+BHK, Đất ở tại đô thị, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 55
Diện tích: 408.90 m²
Thửa đất số: 8
Diện tích: 524.03 m²
Thửa đất số: 58
Diện tích: 352.93 m²
Thửa đất số: 47
Diện tích: 234.60 m²
Thửa đất số: 2
Diện tích: 219.75 m²
Thửa đất số: 62
Diện tích: 357.89 m²
Thửa đất số: 232
Diện tích: 254.66 m²
Thửa đất số: 329
Tờ bản đồ số: 9
Diện tích: 610.65 m²
Thửa đất số: 328
Diện tích: 794.76 m²
Thửa đất số: 342
Diện tích: 350.15 m²
Thửa đất số: 343
Diện tích: 352.50 m²
Thửa đất số: 392
Diện tích: 1666.03 m²
Thửa đất số: 380
Diện tích: 269.82 m²
Thửa đất số: 466
Diện tích: 432.11 m²
Thửa đất số: 528
Diện tích: 425.64 m²
Thửa đất số: 379
Diện tích: 1308.76 m²
Thửa đất số: 374
Diện tích: 346.37 m²
Thửa đất số: 335
Diện tích: 934.79 m²
Thửa đất số: 433
Diện tích: 993.08 m²
Thửa đất số: 589
Diện tích: 305.05 m²
Thửa đất số: 587
Diện tích: 158.60 m²
Thửa đất số: 577
Diện tích: 161.43 m²
Thửa đất số: 598
Diện tích: 168.25 m²
Thửa đất số: 580
Diện tích: 172.36 m²
Thửa đất số: 391
Diện tích: 1122.81 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Thửa đất số: 229
Diện tích: 282.10 m²
Thửa đất số: 228
Diện tích: 1011.40 m²
Thửa đất số: 271
Diện tích: 704.80 m²
Thửa đất số: 270
Diện tích: 330.47 m²