Thửa đất số: 80
Tờ bản đồ số: 3
Diện tích: 2.34 ha
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Địa chỉ: Xã Thạnh Phước, Huyện Thạnh Hóa, Tỉnh Long An
Code: 27874
Thửa đất số: 330
Diện tích: 1.01 ha
Thửa đất số: 78
Diện tích: 1.28 ha
Thửa đất số: 65
Diện tích: 2.91 ha
Thửa đất số: 72
Diện tích: 1.85 ha
Thửa đất số: 315
Diện tích: 9779.12 m²
Thửa đất số: 67
Diện tích: 9978.36 m²
Thửa đất số: 329
Diện tích: 1.90 ha
Thửa đất số: 43
Diện tích: 5632.04 m²
Loại đất: RSX, Đất rừng sản xuất
Thửa đất số: 51
Diện tích: 2.75 ha
Thửa đất số: 56
Diện tích: 1.08 ha
Thửa đất số: 48
Diện tích: 1.09 ha
Thửa đất số: 38
Diện tích: 2.08 ha
Thửa đất số: 36
Diện tích: 2.23 ha
Thửa đất số: 28
Diện tích: 1.81 ha
Thửa đất số: 318
Diện tích: 1.10 ha
Thửa đất số: 23
Diện tích: 2.85 ha
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 319
Diện tích: 1.00 ha
Thửa đất số: 22
Diện tích: 9765.23 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 1.68 ha
Thửa đất số: 13
Diện tích: 2.79 ha
Thửa đất số: 3
Diện tích: 1.19 ha
Thửa đất số: 2
Diện tích: 1.21 ha
Thửa đất số: 63
Diện tích: 3.02 ha
Thửa đất số: 304
Diện tích: 1.66 ha
Thửa đất số: 5017
Diện tích: 2196.40 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 493
Diện tích: 155.10 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Thửa đất số: 607
Diện tích: 550.30 m²
Thửa đất số: 5016
Diện tích: 4614.00 m²
Thửa đất số: 488
Diện tích: 365.30 m²
Thửa đất số: 1941
Tờ bản đồ số: 10
Diện tích: 704.10 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 82
Tờ bản đồ số: 1
Diện tích: 2.25 ha
Thửa đất số: 87
Diện tích: 6899.07 m²
Thửa đất số: 79
Diện tích: 9628.70 m²
Thửa đất số: 75
Diện tích: 1.42 ha
Diện tích: 5404.54 m²
Thửa đất số: 66
Diện tích: 7944.85 m²
Thửa đất số: 50
Diện tích: 2805.75 m²
Thửa đất số: 62
Diện tích: 3.26 ha
Thửa đất số: 58
Diện tích: 6260.80 m²
Thửa đất số: 40
Diện tích: 5.27 ha
Thửa đất số: 32
Diện tích: 2.96 ha
Thửa đất số: 95
Diện tích: 1.95 ha
Diện tích: 8589.21 m²
Thửa đất số: 29
Diện tích: 9844.39 m²
Thửa đất số: 3001
Diện tích: 1.02 ha
Thửa đất số: 14
Diện tích: 8533.21 m²
Diện tích: 9861.17 m²
Thửa đất số: 10
Thửa đất số: 20
Diện tích: 8922.92 m²
Thửa đất số: 9
Diện tích: 1.31 ha
Thửa đất số: 8
Diện tích: 9957.70 m²
Thửa đất số: 6
Diện tích: 1.06 ha
Thửa đất số: 5
Diện tích: 9359.39 m²
Thửa đất số: 4
Diện tích: 1.92 ha
Diện tích: 7872.21 m²
Thửa đất số: 1
Diện tích: 292.66 m²
Thửa đất số: 101
Diện tích: 6896.90 m²
Thửa đất số: 398
Diện tích: 345.50 m²
Thửa đất số: 404
Diện tích: 408.20 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Thửa đất số: 399
Diện tích: 402.10 m²
Thửa đất số: 71
Diện tích: 1.99 ha
Thửa đất số: 77
Diện tích: 3609.84 m²
Diện tích: 1.13 ha
Thửa đất số: 57
Diện tích: 2.73 ha
Diện tích: 2.17 ha
Thửa đất số: 46
Diện tích: 1.15 ha
Diện tích: 2.07 ha
Thửa đất số: 312
Diện tích: 3933.58 m²
Thửa đất số: 3003
Diện tích: 1269.97 m²
Thửa đất số: 30
Diện tích: 6033.89 m²
Thửa đất số: 3004
Diện tích: 976.16 m²
Thửa đất số: 25
Diện tích: 1.14 ha
Thửa đất số: 21
Diện tích: 2.18 ha
Thửa đất số: 7
Diện tích: 1.18 ha
Thửa đất số: 74
Diện tích: 1.16 ha
Diện tích: 1.37 ha
Thửa đất số: 61
Diện tích: 1.36 ha
Thửa đất số: 94
Diện tích: 2298.21 m²
Thửa đất số: 93
Diện tích: 2381.67 m²
Diện tích: 1.24 ha
Thửa đất số: 307
Diện tích: 5758.00 m²
Thửa đất số: 76
Diện tích: 1.27 ha
Thửa đất số: 37
Thửa đất số: 54
Diện tích: 1816.06 m²
Thửa đất số: 84
Diện tích: 1.11 ha
Thửa đất số: 34
Thửa đất số: 55
Diện tích: 4810.16 m²
Thửa đất số: 39
Diện tích: 2122.20 m²
Thửa đất số: 81
Thửa đất số: 90
Diện tích: 1.26 ha
Diện tích: 6816.38 m²