Thửa đất số: 52
Tờ bản đồ số: 18
Diện tích: 8973.70 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Địa chỉ: Xã Nhơn Hoà, Huyện Tân Thạnh, Tỉnh Long An
Code: 27844
Thửa đất số: 3
Diện tích: 3.23 ha
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 4
Diện tích: 2.80 ha
Thửa đất số: 287
Diện tích: 7411.50 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Thửa đất số: 169
Diện tích: 2.35 ha
Thửa đất số: 168
Diện tích: 2.83 ha
Thửa đất số: 167
Thửa đất số: 538
Tờ bản đồ số: 16
Diện tích: 900.60 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Thửa đất số: 543
Diện tích: 4.13 ha
Thửa đất số: 735
Diện tích: 8538.70 m²
Diện tích: 920.50 m²
Thửa đất số: 554
Diện tích: 1315.90 m²
Diện tích: 5296.50 m²
Thửa đất số: 734
Diện tích: 6392.50 m²
Thửa đất số: 506
Diện tích: 1.85 ha
Thửa đất số: 473
Diện tích: 3.03 ha
Thửa đất số: 483
Diện tích: 1.28 ha
Thửa đất số: 489
Diện tích: 1.50 ha
Thửa đất số: 504
Diện tích: 3237.50 m²
Thửa đất số: 591
Diện tích: 2.97 ha
Thửa đất số: 559
Diện tích: 1.60 ha
Thửa đất số: 668
Diện tích: 9186.80 m²
Thửa đất số: 511
Diện tích: 4.99 ha
Thửa đất số: 710
Diện tích: 5270.80 m²
Thửa đất số: 503
Diện tích: 4.66 ha
Thửa đất số: 523
Diện tích: 2214.80 m²
Diện tích: 2152.80 m²
Diện tích: 5270.70 m²
Thửa đất số: 4003
Tờ bản đồ số: 1
Diện tích: 7.60 ha
Thửa đất số: 184
Diện tích: 1.07 ha
Thửa đất số: 4001
Diện tích: 1.53 ha
Thửa đất số: 90
Diện tích: 199.80 m²
Thửa đất số: 91
Thửa đất số: 694
Diện tích: 3.30 ha
Thửa đất số: 685
Diện tích: 2.15 ha
Thửa đất số: 549
Diện tích: 2.38 ha
Thửa đất số: 732
Diện tích: 3.00 ha
Thửa đất số: 508
Diện tích: 3.07 ha
Thửa đất số: 32
Tờ bản đồ số: 4
Diện tích: 1.34 ha
Thửa đất số: 30
Diện tích: 2.58 ha
Thửa đất số: 28
Diện tích: 1.11 ha
Thửa đất số: 48
Diện tích: 3969.30 m²
Thửa đất số: 29
Diện tích: 1.46 ha
Thửa đất số: 27
Diện tích: 1147.30 m²
Thửa đất số: 1
Diện tích: 1.08 ha
Thửa đất số: 26
Diện tích: 1.39 ha
Thửa đất số: 736
Diện tích: 2.10 ha
Diện tích: 1198.50 m²
Tờ bản đồ số: 5
Diện tích: 1041.30 m²
Thửa đất số: 4000
Tờ bản đồ số: 3
Diện tích: 7.45 ha
Thửa đất số: 252
Tờ bản đồ số: 20
Diện tích: 3805.50 m²
Thửa đất số: 296
Diện tích: 1335.40 m²
Thửa đất số: 251
Diện tích: 5331.30 m²
Thửa đất số: 297
Diện tích: 3681.90 m²
Thửa đất số: 238
Diện tích: 5432.70 m²
Thửa đất số: 220
Diện tích: 59.90 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 225
Thửa đất số: 211
Diện tích: 1.83 ha
Thửa đất số: 234
Diện tích: 1.27 ha
Thửa đất số: 300
Diện tích: 3007.50 m²
Thửa đất số: 266
Diện tích: 1784.60 m²
Thửa đất số: 194
Diện tích: 5011.30 m²
Thửa đất số: 456
Tờ bản đồ số: 21
Diện tích: 9082.50 m²
Thửa đất số: 459
Diện tích: 3.22 ha
Thửa đất số: 177
Tờ bản đồ số: 22
Diện tích: 177.60 m²
Thửa đất số: 175
Diện tích: 646.90 m²
Thửa đất số: 23
Diện tích: 8086.70 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 3943.50 m²
Diện tích: 8063.30 m²
Diện tích: 3948.90 m²
Thửa đất số: 128
Diện tích: 3614.50 m²
Thửa đất số: 137
Diện tích: 927.70 m²
Thửa đất số: 136
Diện tích: 469.10 m²
Thửa đất số: 129
Diện tích: 1394.10 m²
Thửa đất số: 228
Diện tích: 459.30 m²
Thửa đất số: 109
Diện tích: 2591.10 m²
Thửa đất số: 226
Diện tích: 1848.20 m²
Thửa đất số: 227
Diện tích: 464.90 m²
Thửa đất số: 92
Diện tích: 5947.60 m²
Thửa đất số: 223
Diện tích: 923.40 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Thửa đất số: 224
Diện tích: 502.40 m²
Thửa đất số: 79
Diện tích: 6601.10 m²
Thửa đất số: 80
Diện tích: 2564.10 m²
Thửa đất số: 217
Diện tích: 554.90 m²
Thửa đất số: 216
Diện tích: 7233.40 m²