Thửa đất số: 2
Tờ bản đồ số: 2
Diện tích: 3.35 km²
Loại đất: RPM, Mã không hợp lệ
Địa chỉ: Xã Vạn Thọ, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa
Code: 22504
Thửa đất số: T
Diện tích: 60.06 ha
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Diện tích: 2.77 km²
Loại đất: ,
Thửa đất số: 40
Tờ bản đồ số: 24
Diện tích: 8489.75 m²
Thửa đất số: 25
Diện tích: 1.88 ha
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 1
Tờ bản đồ số: 9
Diện tích: 503.69 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Thửa đất số: 3
Diện tích: 2162.04 m²
Loại đất: ONT+LNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm khác
Thửa đất số: 110
Tờ bản đồ số: 1
Diện tích: 3.10 ha
Loại đất: RST-Bđ.I, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng (Bđ.I)
Thửa đất số: 21
Diện tích: 1250.46 m²
Loại đất: RST, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng
Thửa đất số: 160
Diện tích: 1448.36 m²
Thửa đất số: 46
Tờ bản đồ số: 6
Diện tích: 1252.75 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 47
Diện tích: 787.85 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Thửa đất số: 207
Diện tích: 6936.92 m²
Thửa đất số: 206
Diện tích: 9637.36 m²
Thửa đất số: 90
Tờ bản đồ số: 17
Diện tích: 3.23 ha
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: 4026.90 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 3618.50 m²
Thửa đất số: 231
Tờ bản đồ số: 18
Diện tích: 6660.60 m²
Diện tích: 3911.60 m²
Thửa đất số: 4
Diện tích: 1979.40 m²
Thửa đất số: 200
Diện tích: 640.50 m²
Thửa đất số: 192
Diện tích: 588.00 m²
Diện tích: 450.10 m²
Thửa đất số: 6
Diện tích: 3502.48 m²
Thửa đất số: 11
Diện tích: 6172.49 m²
Diện tích: 9324.15 m²
Thửa đất số: 101
Diện tích: 1.80 ha
Thửa đất số: 10
Tờ bản đồ số: 15
Diện tích: 3552.50 m²
Diện tích: 8.41 ha
Diện tích: 4307.70 m²
Thửa đất số: 9
Diện tích: 1151.20 m²
Thửa đất số: 5
Diện tích: 2094.10 m²
Thửa đất số: 8
Diện tích: 1887.70 m²
Diện tích: 573.00 m²
Diện tích: 3796.80 m²
Diện tích: 1986.80 m²
Thửa đất số: 7
Diện tích: 5321.90 m²
Thửa đất số: 205
Diện tích: 9541.31 m²
Thửa đất số: 104
Diện tích: 2.64 ha
Thửa đất số: 103
Diện tích: 7761.13 m²
Thửa đất số: 201
Diện tích: 6732.45 m²
Diện tích: 1.42 ha
Loại đất: RST-Keo.I, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng (Keo.I)
Thửa đất số: 105
Diện tích: 3.54 ha
Thửa đất số: 196
Diện tích: 5379.47 m²
Thửa đất số: 100
Diện tích: 1.00 ha
Thửa đất số: 99
Diện tích: 1.64 ha
Thửa đất số: 184
Diện tích: 3706.75 m²
Thửa đất số: 202
Diện tích: 3355.52 m²
Thửa đất số: 107
Diện tích: 2971.28 m²
Thửa đất số: 106
Diện tích: 2916.88 m²
Thửa đất số: 108
Diện tích: 2871.73 m²
Thửa đất số: 109
Diện tích: 2630.19 m²
Thửa đất số: 185
Diện tích: 1642.22 m²
Thửa đất số: 186
Diện tích: 1594.73 m²
Thửa đất số: 190
Diện tích: 707.96 m²
Thửa đất số: 194
Diện tích: 2589.50 m²
Thửa đất số: 195
Diện tích: 4189.14 m²
Thửa đất số: 199
Diện tích: 5627.67 m²
Tờ bản đồ số: 5
Diện tích: 7902.72 m²
Diện tích: 3991.42 m²
Thửa đất số: 14
Diện tích: 1500.09 m²
Diện tích: 1160.04 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 857.91 m²
Diện tích: 757.06 m²
Diện tích: 756.80 m²
Thửa đất số: 17
Diện tích: 483.42 m²
Diện tích: 461.43 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 461.06 m²
Thửa đất số: 13
Diện tích: 399.28 m²
Diện tích: 394.09 m²
Thửa đất số: 15
Diện tích: 384.49 m²
Thửa đất số: 12
Diện tích: 309.72 m²
Diện tích: 29.40 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Thửa đất số: 35
Diện tích: 2.21 ha
Thửa đất số: 20
Diện tích: 2.43 ha
Thửa đất số: 37
Loại đất: RDT, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 42
Diện tích: 1.12 ha
Diện tích: 2.29 ha
Thửa đất số: 41
Diện tích: 1.01 ha
Thửa đất số: 39
Diện tích: 9773.62 m²
Thửa đất số: 28
Diện tích: 7398.24 m²
Thửa đất số: 26
Diện tích: 2.66 ha
Thửa đất số: 33
Diện tích: 1.08 ha
Thửa đất số: 76
Diện tích: 3591.73 m²
Thửa đất số: 31
Diện tích: 4635.05 m²
Thửa đất số: 38
Diện tích: 2.65 ha
Thửa đất số: 29
Diện tích: 7259.08 m²
Diện tích: 5381.92 m²
Thửa đất số: 30
Diện tích: 6901.56 m²
Diện tích: 7915.75 m²
Thửa đất số: 36
Diện tích: 5680.66 m²
Thửa đất số: 45
Diện tích: 1.71 ha
Thửa đất số: 61
Diện tích: 4000.23 m²
Thửa đất số: 44
Thửa đất số: 56
Diện tích: 1.19 ha
Diện tích: 5630.01 m²
Thửa đất số: 59
Diện tích: 436.41 m²
Diện tích: 8644.48 m²
Thửa đất số: 55
Diện tích: 6078.49 m²
Thửa đất số: 50
Diện tích: 8078.02 m²