Thửa đất số: 6
Tờ bản đồ số: 17
Diện tích: 682.10 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ: Xã Vĩnh Trung, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Code: 22396
Thửa đất số: 2
Diện tích: 613.20 m²
Thửa đất số: 1
Diện tích: 90.50 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Thửa đất số: T
Tờ bản đồ số: 7
Diện tích: 3.91 ha
Loại đất: OTC, Đất ở
Thửa đất số: 32
Diện tích: 1518.20 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Thửa đất số: 45
Diện tích: 3037.30 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Thửa đất số: 30
Diện tích: 1179.20 m²
Thửa đất số: 27
Tờ bản đồ số: 22
Diện tích: 529.60 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 20
Diện tích: 43.50 m²
Thửa đất số: 17
Diện tích: 960.50 m²
Thửa đất số: 21
Diện tích: 2069.00 m²
Thửa đất số: 14
Diện tích: 2681.80 m²
Diện tích: 1822.50 m²
Thửa đất số: 42
Diện tích: 566.20 m²
Thửa đất số: 33
Diện tích: 1122.30 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 38
Diện tích: 1770.00 m²
Thửa đất số: S
Tờ bản đồ số: 2
Diện tích: 4067.57 m²
Loại đất: ,
Thửa đất số: 621
Tờ bản đồ số: 23
Diện tích: 919.00 m²
Thửa đất số: 439
Tờ bản đồ số: 28
Diện tích: 1156.10 m²
Diện tích: 1027.00 m²
Thửa đất số: 13
Diện tích: 1207.70 m²
Tờ bản đồ số: 10
Diện tích: 15.92 ha
Thửa đất số: 74
Tờ bản đồ số: 46
Diện tích: 2.00 ha
Diện tích: 1.28 ha
Tờ bản đồ số: 14
Diện tích: 2022.90 m²
Loại đất: LNQ, Đất trồng cây ăn quả lâu năm
Diện tích: 1366.30 m²
Diện tích: 861.40 m²
Thửa đất số: 532
Tờ bản đồ số: 9
Diện tích: 4225.80 m²
Thửa đất số: 509
Diện tích: 1307.90 m²
Thửa đất số: 476
Diện tích: 3562.60 m²
Thửa đất số: 442
Diện tích: 984.10 m²
Thửa đất số: 103
Tờ bản đồ số: 6
Diện tích: 845.00 m²
Loại đất: ĐM, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 102
Diện tích: 640.00 m²
Thửa đất số: 396
Diện tích: 2078.80 m²
Thửa đất số: 380
Diện tích: 1197.70 m²
Thửa đất số: 361
Diện tích: 1246.40 m²
Thửa đất số: 343
Diện tích: 767.20 m²
Thửa đất số: 335
Diện tích: 982.90 m²
Thửa đất số: 322
Diện tích: 635.10 m²
Thửa đất số: 411
Diện tích: 156.60 m²
Thửa đất số: 593
Diện tích: 1215.90 m²
Thửa đất số: 573
Diện tích: 642.40 m²
Thửa đất số: 553
Diện tích: 659.80 m²
Thửa đất số: 546
Diện tích: 389.70 m²
Thửa đất số: 554
Diện tích: 379.40 m²
Thửa đất số: 565
Diện tích: 260.60 m²
Thửa đất số: 564
Diện tích: 33.70 m²
Thửa đất số: 26
Diện tích: 5120.80 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 1700.00 m²
Thửa đất số: 22
Diện tích: 254.00 m²
Thửa đất số: 1093
Tờ bản đồ số: 3
Diện tích: 414.40 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 9459.10 m²
Loại đất: CHN, Đất trồng cây hằng năm
Thửa đất số: GT
Diện tích: 7995.59 m²
Diện tích: 2195.00 m²
Loại đất: 2L, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 35
Diện tích: 1370.00 m²
Thửa đất số: 31
Diện tích: 1300.00 m²
Thửa đất số: 34
Diện tích: 1285.00 m²
Thửa đất số: 613
Diện tích: 750.00 m²
Thửa đất số: 146
Diện tích: 1550.00 m²
Thửa đất số: 108
Diện tích: 1265.00 m²
Thửa đất số: 95
Diện tích: 1015.00 m²
Thửa đất số: 5
Tờ bản đồ số: 34
Diện tích: 1113.60 m²
Thửa đất số: 4
Diện tích: 475.10 m²
Thửa đất số: 7
Diện tích: 775.00 m²
Loại đất: ONT+LNQ, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây ăn quả lâu năm
Thửa đất số: 10
Diện tích: 1054.30 m²
Thửa đất số: 11
Diện tích: 251.60 m²
Thửa đất số: 9
Diện tích: 61.10 m²
Thửa đất số: 15
Tờ bản đồ số: 35
Diện tích: 1584.00 m²
Thửa đất số: 79
Tờ bản đồ số: 8
Diện tích: 2115.30 m²
Diện tích: 196.40 m²
Thửa đất số: 36
Diện tích: 1144.70 m²
Thửa đất số: 37
Diện tích: 1540.30 m²
Diện tích: 372.40 m²
Diện tích: 1391.30 m²
Thửa đất số: 18
Diện tích: 990.20 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 1522.50 m²
Diện tích: 394.50 m²
Diện tích: 1434.00 m²
Diện tích: 447.40 m²
Diện tích: 682.40 m²
Thửa đất số: 48
Diện tích: 263.40 m²
Diện tích: 1370.80 m²
Diện tích: 496.30 m²
Diện tích: 198.90 m²
Thửa đất số: 41
Diện tích: 1385.00 m²
Thửa đất số: 40
Diện tích: 1280.00 m²
Thửa đất số: 39
Diện tích: 1045.00 m²
Diện tích: 6990.00 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 1235.00 m²
Diện tích: 3297.10 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Thửa đất số: 149
Diện tích: 1350.00 m²
Thửa đất số: 148
Diện tích: 700.00 m²
Thửa đất số: 147
Diện tích: 2070.00 m²
Diện tích: 2.58 ha
Diện tích: 5003.00 m²
Diện tích: 7964.00 m²
Loại đất: RST, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng
Diện tích: 2893.00 m²
Thửa đất số: 51
Diện tích: 193.50 m²
Thửa đất số: 49
Diện tích: 357.50 m²
Thửa đất số: 50
Diện tích: 90.40 m²