Thửa đất số: 1
Tờ bản đồ số: 1
Diện tích: 1.03 km²
Loại đất: RSN-IIIa2, Đất rừng tự nhiên (IIIa2)
Địa chỉ: Xã Khánh Phú, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa
Code: 22645
Thửa đất số: 2
Diện tích: 1.14 km²
Thửa đất số: 4
Diện tích: 53.80 ha
Thửa đất số: 29
Tờ bản đồ số: 7
Diện tích: 1.39 km²
Loại đất: RPN-IIIa3, Đất có rừng tự nhiên phòng hộ (IIIa3)
Thửa đất số: 28
Diện tích: 1.02 km²
Thửa đất số: 24
Tờ bản đồ số: 5
Diện tích: 1.36 km²
Loại đất: RDN-IIIb^, Mã không hợp lệ (IIIb^)
Thửa đất số: 5
Diện tích: 99.47 ha
Loại đất: RPN-IIIa2, Đất có rừng tự nhiên phòng hộ (IIIa2)
Thửa đất số: 3
Tờ bản đồ số: 6
Diện tích: 8.42 km²
Loại đất: RSN-IIIa3, Đất rừng tự nhiên (IIIa3)
Thửa đất số: 17
Diện tích: 1.26 km²
Thửa đất số: 12
Diện tích: 2.06 km²
Thửa đất số: 8
Diện tích: 1.53 km²
Diện tích: 77.31 ha
Diện tích: 91.48 ha
Diện tích: 1.15 km²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 1.09 km²
Thửa đất số: 11
Diện tích: 1.51 km²
Diện tích: 4.60 km²
Thửa đất số: 10
Tờ bản đồ số: 2
Diện tích: 1.55 km²
Thửa đất số: 9
Diện tích: 1.40 km²
Diện tích: 1.29 km²
Diện tích: 1.88 km²
Diện tích: 91.23 ha
Thửa đất số: 27
Diện tích: 1.78 km²
Diện tích: 3.86 ha
Loại đất: DCS-Ib, Đất đồi núi chưa sử dụng (Ib)
Thửa đất số: 13
Diện tích: 1.62 km²
Thửa đất số: 26
Diện tích: 2.00 km²
Thửa đất số: 14
Diện tích: 92.02 ha
Thửa đất số: 25
Diện tích: 1.80 km²
Thửa đất số: 15
Diện tích: 20.35 ha
Thửa đất số: 21
Diện tích: 2.12 km²
Diện tích: 1.83 km²
Thửa đất số: 7
Diện tích: 2.37 km²
Diện tích: 1.17 km²
Diện tích: 17.31 ha
Thửa đất số: S
Diện tích: 15.29 ha
Loại đất: ,
Diện tích: 1.59 km²
Diện tích: 1.33 km²
Diện tích: 11.37 ha
Thửa đất số: 6
Diện tích: 4.24 ha
Diện tích: 78.34 ha
Diện tích: 1.08 km²
Diện tích: 1.37 km²
Diện tích: 2.29 km²
Diện tích: 2.48 km²
Diện tích: 67.49 ha
Diện tích: 1.85 km²
Diện tích: 1.34 km²
Thửa đất số: 23
Tờ bản đồ số: 3
Diện tích: 93.80 ha
Thửa đất số: 22
Diện tích: 1.13 km²
Diện tích: 1.21 km²
Diện tích: 85.36 ha
Diện tích: 1.70 km²
Diện tích: 97.39 ha
Diện tích: 36.13 ha
Diện tích: 80.92 ha
Diện tích: 16.66 ha
Diện tích: 88.33 ha
Thửa đất số: 18
Diện tích: 97.13 ha
Diện tích: 1.05 km²
Thửa đất số: 19
Diện tích: 1.56 km²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 79.71 ha
Diện tích: 2.45 km²
Diện tích: 19.14 ha
Diện tích: 78.05 ha
Diện tích: 83.10 ha
Diện tích: 98.05 ha
Tờ bản đồ số: 4
Diện tích: 5.94 km²
Loại đất: RSN-IIb, Đất rừng tự nhiên (IIb)
Diện tích: 9.66 km²
Diện tích: 2.82 km²
Diện tích: 2.42 km²
Thửa đất số: 263
Diện tích: 1.10 km²
Loại đất: RPN-IIb, Đất có rừng tự nhiên phòng hộ (IIb)
Thửa đất số: 264
Diện tích: 28.90 ha
Diện tích: 33.43 ha
Diện tích: 38.56 ha
Diện tích: 7.71 ha
Diện tích: 7.89 ha
Thửa đất số: 262
Diện tích: 13.94 ha
Diện tích: 5753.00 m²
Thửa đất số: 261
Diện tích: 23.74 ha
Diện tích: 21.84 ha
Diện tích: 31.36 ha
Thửa đất số: T
Diện tích: 22.61 ha
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 260
Diện tích: 28.74 ha
Thửa đất số: GT
Diện tích: 8975.74 m²
Diện tích: 4.58 ha
Thửa đất số: 259
Diện tích: 31.59 ha
Diện tích: 2.51 ha
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Diện tích: 8991.19 m²
Thửa đất số: 245
Diện tích: 12.65 ha
Thửa đất số: 244
Diện tích: 1.34 ha
Loại đất: RST, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng
Thửa đất số: 253
Diện tích: 2.46 ha
Loại đất: RST-Keo.II, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng (Keo.II)
Thửa đất số: 243
Diện tích: 7869.00 m²
Thửa đất số: 251
Diện tích: 1.81 ha
Thửa đất số: 241
Diện tích: 2.27 ha
Thửa đất số: 299
Diện tích: 1.72 ha
Loại đất: RSX, Đất rừng sản xuất
Thửa đất số: 242
Diện tích: 5624.00 m²
Thửa đất số: 247
Diện tích: 2.14 ha