Thửa đất số: 25
Tờ bản đồ số: 5
Diện tích: 1923.50 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ: Xã Ba Cụm Bắc, Huyện Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa
Code: 22732
Thửa đất số: 58
Diện tích: 1753.90 m²
Thửa đất số: 15
Diện tích: 1487.20 m²
Thửa đất số: 24
Diện tích: 2142.00 m²
Thửa đất số: 12
Tờ bản đồ số: 3
Diện tích: 1282.50 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 17
Diện tích: 429.10 m²
Thửa đất số: 18
Diện tích: 3064.10 m²
Thửa đất số: 9
Diện tích: 1598.20 m²
Thửa đất số: 63
Diện tích: 1267.60 m²
Thửa đất số: 39
Diện tích: 1324.70 m²
Thửa đất số: 23
Diện tích: 3090.00 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 1731.00 m²
Thửa đất số: 13
Diện tích: 1436.60 m²
Thửa đất số: 3
Diện tích: 1249.40 m²
Thửa đất số: 69
Diện tích: 4985.30 m²
Thửa đất số: 40
Diện tích: 1230.90 m²
Thửa đất số: 30
Diện tích: 1213.80 m²
Thửa đất số: 60
Diện tích: 1171.10 m²
Thửa đất số: 7
Diện tích: 1118.60 m²
Thửa đất số: 14
Diện tích: 1089.40 m²
Thửa đất số: 49
Diện tích: 1042.90 m²
Thửa đất số: 2
Diện tích: 1003.80 m²
Thửa đất số: 42
Diện tích: 939.00 m²
Thửa đất số: 51
Diện tích: 914.60 m²
Thửa đất số: 55
Diện tích: 799.70 m²
Thửa đất số: 50
Diện tích: 739.20 m²
Thửa đất số: 41
Diện tích: 693.20 m²
Thửa đất số: 64
Diện tích: 623.00 m²
Diện tích: 578.20 m²
Thửa đất số: 8
Diện tích: 447.20 m²
Thửa đất số: 53
Diện tích: 303.90 m²
Thửa đất số: 6
Diện tích: 88.00 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 54
Diện tích: 85.20 m²
Tờ bản đồ số: 20
Diện tích: 995.30 m²
Thửa đất số: 47
Diện tích: 730.70 m²
Loại đất: TSN, Đơn vị sự nghiệp công lập
Thửa đất số: 66
Diện tích: 657.70 m²
Diện tích: 632.80 m²
Thửa đất số: 68
Diện tích: 555.70 m²
Thửa đất số: 45
Diện tích: 522.70 m²
Loại đất: ONT+LNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm khác
Thửa đất số: 48
Diện tích: 489.30 m²
Thửa đất số: 65
Diện tích: 446.30 m²
Diện tích: 432.10 m²
Thửa đất số: 70
Diện tích: 392.70 m²
Diện tích: 390.40 m²
Thửa đất số: 61
Diện tích: 382.30 m²
Thửa đất số: 59
Diện tích: 371.30 m²
Thửa đất số: 67
Diện tích: 347.70 m²
Thửa đất số: 57
Tờ bản đồ số: 22
Diện tích: 114.60 m²
Thửa đất số: 34
Diện tích: 1019.40 m²
Diện tích: 336.00 m²
Thửa đất số: 36
Diện tích: 201.50 m²
Thửa đất số: 35
Diện tích: 806.80 m²
Diện tích: 587.80 m²
Diện tích: 643.00 m²
Thửa đất số: 27
Diện tích: 1101.60 m²
Thửa đất số: 26
Diện tích: 604.80 m²
Diện tích: 627.50 m²
Thửa đất số: 22
Diện tích: 155.10 m²
Diện tích: 1877.70 m²
Thửa đất số: 19
Diện tích: 870.20 m²
Thửa đất số: 21
Diện tích: 391.20 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 467.70 m²
Diện tích: 502.70 m²
Diện tích: 877.60 m²
Diện tích: 764.20 m²
Thửa đất số: 5
Diện tích: 1853.10 m²
Thửa đất số: 4
Diện tích: 1846.50 m²
Diện tích: 931.80 m²
Thửa đất số: 11
Diện tích: 970.00 m²
Thửa đất số: 10
Diện tích: 360.70 m²
Diện tích: 3165.30 m²
Diện tích: 399.80 m²
Diện tích: 1240.90 m²
Diện tích: 295.20 m²
Thửa đất số: 1
Diện tích: 137.40 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 2941.90 m²
Diện tích: 1325.20 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 188.60 m²
Diện tích: 263.80 m²
Diện tích: 3152.00 m²
Thửa đất số: 56
Diện tích: 73.40 m²
Thửa đất số: 62
Diện tích: 1851.80 m²
Diện tích: 52.90 m²
Diện tích: 1122.70 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 253.80 m²
Diện tích: 343.10 m²
Diện tích: 4024.60 m²
Diện tích: 853.50 m²
Thửa đất số: 52
Diện tích: 19.70 m²
Diện tích: 470.70 m²
Diện tích: 965.60 m²
Diện tích: 99.30 m²
Thửa đất số: 46
Diện tích: 223.30 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Diện tích: 347.00 m²
Diện tích: 969.90 m²
Diện tích: 488.70 m²
Diện tích: 2057.20 m²
Diện tích: 771.10 m²
Diện tích: 365.20 m²
Thửa đất số: 28
Diện tích: 563.90 m²