Thửa đất số: 202
Tờ bản đồ số: 1
Diện tích: 37.03 ha
Loại đất: RSN-IIb, Đất rừng tự nhiên (IIb)
Địa chỉ: Xã Cam Hòa, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa
Code: 22438
Thửa đất số: 398
Diện tích: 8.47 ha
Loại đất: RST, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng
Thửa đất số: 18
Tờ bản đồ số: 4
Diện tích: 6580.90 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 396
Diện tích: 4.30 ha
Thửa đất số: 47
Diện tích: 8.48 ha
Loại đất: ,
Thửa đất số: T
Tờ bản đồ số: 2
Diện tích: 15.86 ha
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 68.48 ha
Thửa đất số: 10
Diện tích: 3448.20 m²
Loại đất: TSL, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 26
Diện tích: 859.50 m²
Thửa đất số: 329
Diện tích: 7.04 ha
Thửa đất số: 363
Diện tích: 6000.00 m²
Thửa đất số: GT
Diện tích: 214.73 m²
Thửa đất số: 23
Diện tích: 3975.60 m²
Thửa đất số: 17
Tờ bản đồ số: 55
Diện tích: 925.30 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Thửa đất số: 8
Diện tích: 1255.10 m²
Thửa đất số: 7
Diện tích: 464.70 m²
Thửa đất số: 3
Diện tích: 824.50 m²
Thửa đất số: 78
Diện tích: 52.60 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 2001.90 m²
Thửa đất số: 11
Diện tích: 1765.30 m²
Thửa đất số: 6
Diện tích: 662.40 m²
Thửa đất số: 2
Diện tích: 571.80 m²
Thửa đất số: 14
Diện tích: 313.50 m²
Thửa đất số: 13
Diện tích: 573.50 m²
Thửa đất số: 19
Diện tích: 661.90 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 528.10 m²
Diện tích: 768.10 m²
Thửa đất số: 5
Diện tích: 457.90 m²
Thửa đất số: 4
Diện tích: 970.10 m²
Thửa đất số: 9
Diện tích: 634.10 m²
Thửa đất số: 15
Diện tích: 929.80 m²
Thửa đất số: 12
Diện tích: 570.10 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 612.80 m²
Thửa đất số: 140
Tờ bản đồ số: 56
Diện tích: 824.30 m²
Thửa đất số: 61
Diện tích: 639.60 m²
Thửa đất số: 48
Diện tích: 92.80 m²
Thửa đất số: 31
Diện tích: 701.50 m²
Thửa đất số: 95
Diện tích: 974.00 m²
Thửa đất số: 86
Diện tích: 1026.90 m²
Thửa đất số: 60
Diện tích: 701.20 m²
Thửa đất số: 74
Diện tích: 571.20 m²
Diện tích: 630.80 m²
Thửa đất số: 62
Diện tích: 433.30 m²
Thửa đất số: 49
Diện tích: 489.70 m²
Thửa đất số: 46
Diện tích: 1029.10 m²
Thửa đất số: 73
Diện tích: 423.30 m²
Thửa đất số: 94
Diện tích: 737.80 m²
Thửa đất số: 85
Diện tích: 772.50 m²
Thửa đất số: 1
Diện tích: 935.70 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 72
Diện tích: 523.70 m²
Diện tích: 1333.10 m²
Thửa đất số: 63
Diện tích: 449.70 m²
Thửa đất số: 45
Diện tích: 914.60 m²
Thửa đất số: 84
Diện tích: 702.30 m²
Thửa đất số: 75
Diện tích: 7.70 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Thửa đất số: 71
Diện tích: 880.20 m²
Thửa đất số: 59
Diện tích: 1188.00 m²
Thửa đất số: 44
Diện tích: 707.90 m²
Thửa đất số: 32
Diện tích: 642.50 m²
Diện tích: 766.70 m²
Thửa đất số: 83
Diện tích: 660.50 m²
Thửa đất số: 30
Diện tích: 382.50 m²
Thửa đất số: 76
Diện tích: 793.80 m²
Diện tích: 383.30 m²
Diện tích: 462.20 m²
Thửa đất số: 50
Diện tích: 388.80 m²
Diện tích: 2.18 ha
Thửa đất số: 108
Diện tích: 5254.00 m²
Diện tích: 91.39 ha
Diện tích: 3969.00 m²
Diện tích: 2047.00 m²
Thửa đất số: 247
Diện tích: 1099.60 m²
Diện tích: 732.14 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 816.25 m²
Thửa đất số: 24
Diện tích: 5144.00 m²
Diện tích: 7731.00 m²
Diện tích: 5698.00 m²
Diện tích: 5164.00 m²
Thửa đất số: 22
Diện tích: 3241.00 m²
Diện tích: 3181.00 m²
Thửa đất số: 21
Diện tích: 473.00 m²
Diện tích: 5543.00 m²
Thửa đất số: 64
Diện tích: 634.90 m²
Thửa đất số: 58
Diện tích: 885.50 m²
Thửa đất số: 51
Diện tích: 1151.10 m²
Thửa đất số: 33
Diện tích: 1273.40 m²
Thửa đất số: 139
Diện tích: 1917.10 m²
Thửa đất số: 87
Diện tích: 615.90 m²
Thửa đất số: 77
Diện tích: 1236.20 m²
Thửa đất số: 65
Diện tích: 879.10 m²
Thửa đất số: 88
Diện tích: 605.90 m²
Thửa đất số: 52
Diện tích: 891.60 m²
Thửa đất số: 82
Diện tích: 751.30 m²
Thửa đất số: 43
Diện tích: 529.80 m²
Thửa đất số: 66
Diện tích: 1212.60 m²
Diện tích: 852.10 m²
Thửa đất số: 27
Diện tích: 951.40 m²
Thửa đất số: 34
Diện tích: 74.80 m²
Thửa đất số: 57
Diện tích: 1168.50 m²
Thửa đất số: 42
Diện tích: 741.60 m²