Thửa đất số: 131
Tờ bản đồ số: 6
Diện tích: 114.12 m²
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ: Phường An Thạnh, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Code: 25963
Thửa đất số: 170
Tờ bản đồ số: 80
Diện tích: 1397.41 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Thửa đất số: 171
Diện tích: 595.96 m²
Loại đất: ODT+LNK, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm khác
Thửa đất số: 127
Diện tích: 296.24 m²
Loại đất: LUA, Đất trồng lúa
Thửa đất số: 128
Diện tích: 1902.37 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 129
Diện tích: 1658.18 m²
Thửa đất số: 152
Diện tích: 1848.88 m²
Thửa đất số: 153
Diện tích: 4304.94 m²
Thửa đất số: 270
Diện tích: 1507.24 m²
Thửa đất số: 43
Tờ bản đồ số: 3
Diện tích: 202.59 m²
Loại đất: HNK, Đất trồng cây hằng năm khác
Thửa đất số: 44
Diện tích: 233.47 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Thửa đất số: 59
Diện tích: 314.19 m²
Thửa đất số: 60
Diện tích: 1009.45 m²
Thửa đất số: 79
Diện tích: 365.90 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Thửa đất số: 155
Diện tích: 1447.12 m²
Thửa đất số: 157
Diện tích: 559.84 m²
Thửa đất số: 148
Diện tích: 1487.63 m²
Thửa đất số: 150
Diện tích: 445.37 m²
Loại đất: ODT+LUC, Đất ở tại đô thị, Đất chuyên trồng lúa
Thửa đất số: 151
Diện tích: 2415.92 m²
Thửa đất số: 133
Diện tích: 1885.83 m²
Thửa đất số: 149
Diện tích: 689.28 m²
Loại đất: ODT+BHK, Đất ở tại đô thị, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 126
Diện tích: 3392.46 m²
Thửa đất số: 130
Diện tích: 562.87 m²
Thửa đất số: 124
Diện tích: 1122.59 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 123
Diện tích: 2320.92 m²
Thửa đất số: 125
Diện tích: 2510.04 m²
Thửa đất số: 110
Diện tích: 2246.15 m²
Thửa đất số: 109
Diện tích: 2329.62 m²
Thửa đất số: 106
Diện tích: 510.57 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Thửa đất số: 108
Diện tích: 2391.32 m²
Thửa đất số: 107
Diện tích: 357.50 m²
Thửa đất số: 96
Diện tích: 557.24 m²
Thửa đất số: 98
Diện tích: 981.79 m²
Thửa đất số: 99
Diện tích: 812.01 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 246
Diện tích: 574.90 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 237
Diện tích: 966.70 m²
Loại đất: ODT+LNC, Đất ở tại đô thị, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 100
Diện tích: 159.95 m²
Thửa đất số: 81
Diện tích: 1299.35 m²
Thửa đất số: 83
Diện tích: 100.07 m²
Thửa đất số: 80
Diện tích: 223.19 m²
Thửa đất số: 273
Diện tích: 1279.99 m²
Thửa đất số: 287
Diện tích: 196.98 m²
Thửa đất số: 1
Diện tích: 890.00 m²
Loại đất: ONT+HNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây hằng năm khác
Thửa đất số: 19
Diện tích: 1993.95 m²
Thửa đất số: 41
Diện tích: 2140.37 m²
Thửa đất số: 42
Diện tích: 1364.78 m²
Thửa đất số: 21
Diện tích: 720.89 m²
Diện tích: 1616.06 m²
Thửa đất số: 18
Diện tích: 582.93 m²
Diện tích: 1297.21 m²
Thửa đất số: 286
Tờ bản đồ số: 40
Diện tích: 780.23 m²
Thửa đất số: 282
Diện tích: 1737.86 m²
Thửa đất số: 283
Diện tích: 887.33 m²
Thửa đất số: 281
Diện tích: 213.46 m²
Thửa đất số: 284
Diện tích: 859.43 m²
Thửa đất số: 280
Diện tích: 533.77 m²
Thửa đất số: 285
Diện tích: 974.40 m²
Thửa đất số: 272
Diện tích: 652.31 m²
Thửa đất số: 103
Diện tích: 4820.30 m²
Loại đất: ODT+LNQ, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây ăn quả lâu năm
Thửa đất số: 173
Diện tích: 382.29 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 172
Diện tích: 468.33 m²
Thửa đất số: 82
Diện tích: 1798.28 m²
Thửa đất số: 78
Diện tích: 3010.71 m²
Thửa đất số: 86
Diện tích: 780.49 m²
Thửa đất số: 71
Diện tích: 881.32 m²
Thửa đất số: 72
Diện tích: 638.10 m²
Thửa đất số: 74
Diện tích: 803.18 m²
Thửa đất số: 77
Diện tích: 853.86 m²
Thửa đất số: 73
Diện tích: 1651.91 m²
Thửa đất số: 61
Diện tích: 2723.36 m²
Thửa đất số: 62
Diện tích: 5431.25 m²
Thửa đất số: 58
Diện tích: 327.56 m²
Thửa đất số: 54
Diện tích: 2039.03 m²
Thửa đất số: 53
Diện tích: 2213.55 m²
Thửa đất số: 45
Diện tích: 1683.41 m²
Thửa đất số: 35
Diện tích: 1327.54 m²
Diện tích: 2416.19 m²
Thửa đất số: 34
Diện tích: 480.99 m²
Thửa đất số: 40
Diện tích: 3588.55 m²
Loại đất: ODT+CLN+LNK, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm, Đất trồng cây lâu năm khác
Thửa đất số: 37
Diện tích: 457.97 m²
Thửa đất số: 39
Diện tích: 1161.66 m²
Thửa đất số: 23
Diện tích: 1111.90 m²
Thửa đất số: 38
Diện tích: 84.39 m²
Loại đất: ODT+HNK, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây hằng năm khác
Thửa đất số: 22
Diện tích: 1780.38 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 2190.44 m²
Thửa đất số: 15
Diện tích: 2199.83 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 1450.37 m²
Thửa đất số: 247
Diện tích: 831.58 m²
Thửa đất số: 248
Diện tích: 945.37 m²
Thửa đất số: 249
Diện tích: 187.77 m²
Thửa đất số: 252
Diện tích: 1180.39 m²
Thửa đất số: 274
Diện tích: 720.27 m²
Thửa đất số: 293
Diện tích: 715.75 m²
Thửa đất số: 294
Diện tích: 313.12 m²
Thửa đất số: 295
Diện tích: 459.81 m²
Thửa đất số: 300
Diện tích: 265.97 m²
Thửa đất số: 291
Diện tích: 1680.16 m²
Thửa đất số: 290
Diện tích: 1109.62 m²
Thửa đất số: 289
Diện tích: 2252.67 m²
Thửa đất số: 288
Diện tích: 533.97 m²