Thửa đất số: 74
Tờ bản đồ số: 38
Diện tích: 107.67 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Địa chỉ: Phường Hội Nghĩa, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Code: 25915
Thửa đất số: 75
Diện tích: 101.99 m²
Thửa đất số: 76
Thửa đất số: 77
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Thửa đất số: 102
Diện tích: 100.32 m²
Thửa đất số: 103
Diện tích: 200.05 m²
Tờ bản đồ số: 16
Diện tích: 1.67 ha
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 255
Diện tích: 697.35 m²
Thửa đất số: 155
Diện tích: 1.05 ha
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Thửa đất số: 279
Diện tích: 644.43 m²
Loại đất: ONT+LNC, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 94
Diện tích: 646.91 m²
Thửa đất số: 124
Diện tích: 749.59 m²
Thửa đất số: 89
Diện tích: 148.66 m²
Thửa đất số: 120
Diện tích: 5028.93 m²
Thửa đất số: 83
Diện tích: 831.07 m²
Thửa đất số: 79
Diện tích: 3842.93 m²
Thửa đất số: 252
Diện tích: 940.08 m²
Thửa đất số: 44
Tờ bản đồ số: 17
Diện tích: 411.54 m²
Loại đất: ONT+LNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm khác
Thửa đất số: 84
Diện tích: 242.42 m²
Thửa đất số: 138
Diện tích: 134.37 m²
Thửa đất số: 90
Diện tích: 168.19 m²
Thửa đất số: 42
Diện tích: 75.78 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Thửa đất số: 12
Diện tích: 436.41 m²
Loại đất: ONT+LNQ, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây ăn quả lâu năm
Thửa đất số: 41
Diện tích: 816.72 m²
Thửa đất số: 51
Diện tích: 392.04 m²
Loại đất: ONT+SKC, Đất ở tại nông thôn, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Thửa đất số: 9
Diện tích: 651.78 m²
Thửa đất số: 70
Diện tích: 194.15 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 8
Diện tích: 508.33 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 95
Diện tích: 211.35 m²
Thửa đất số: 40
Diện tích: 362.97 m²
Diện tích: 178.81 m²
Thửa đất số: 39
Diện tích: 232.04 m²
Thửa đất số: 47
Diện tích: 162.96 m²
Thửa đất số: 72
Diện tích: 230.80 m²
Thửa đất số: 45
Diện tích: 199.86 m²
Thửa đất số: 73
Diện tích: 183.73 m²
Thửa đất số: 46
Diện tích: 176.53 m²
Thửa đất số: 54
Diện tích: 604.29 m²
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 55
Diện tích: 235.10 m²
Thửa đất số: 4
Diện tích: 227.71 m²
Thửa đất số: 56
Diện tích: 469.82 m²
Thửa đất số: 81
Diện tích: 450.34 m²
Thửa đất số: 80
Diện tích: 454.56 m²
Thửa đất số: 3
Diện tích: 454.41 m²
Diện tích: 162.50 m²
Thửa đất số: 88
Diện tích: 163.50 m²
Thửa đất số: 133
Diện tích: 166.07 m²
Loại đất: ODT+LNC, Đất ở tại đô thị, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 32
Diện tích: 1491.01 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 34
Diện tích: 5597.27 m²
Thửa đất số: 35
Diện tích: 970.00 m²
Thửa đất số: 31
Diện tích: 1.24 ha
Thửa đất số: 254
Diện tích: 277.56 m²
Thửa đất số: 67
Diện tích: 1.20 ha
Thửa đất số: 253
Diện tích: 416.00 m²
Thửa đất số: 300
Diện tích: 130.72 m²
Thửa đất số: 33
Diện tích: 398.32 m²
Thửa đất số: 169
Diện tích: 288.13 m²
Thửa đất số: 43
Diện tích: 170.22 m²
Thửa đất số: 28
Diện tích: 4.31 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 30
Diện tích: 4667.98 m²
Loại đất: TMD, Đất thương mại, dịch vụ
Thửa đất số: 59
Diện tích: 7507.97 m²
Thửa đất số: 58
Diện tích: 1.10 ha
Thửa đất số: 273
Diện tích: 1059.42 m²
Thửa đất số: 272
Diện tích: 978.34 m²
Loại đất: SKC+LNC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 57
Diện tích: 3831.47 m²
Thửa đất số: 50
Diện tích: 3634.87 m²
Thửa đất số: 117
Diện tích: 789.88 m²
Thửa đất số: 173
Diện tích: 266.63 m²
Thửa đất số: 132
Diện tích: 739.16 m²
Thửa đất số: 48
Diện tích: 355.19 m²
Thửa đất số: 131
Diện tích: 369.56 m²
Thửa đất số: 49
Diện tích: 327.77 m²
Thửa đất số: 130
Diện tích: 375.21 m²
Thửa đất số: 129
Diện tích: 201.14 m²
Diện tích: 1360.75 m²
Thửa đất số: 116
Diện tích: 326.52 m²
Thửa đất số: 207
Diện tích: 96.33 m²
Thửa đất số: 22
Diện tích: 206.36 m²
Thửa đất số: 21
Diện tích: 908.68 m²
Thửa đất số: 37
Diện tích: 604.87 m²
Thửa đất số: 18
Diện tích: 571.70 m²
Diện tích: 271.92 m²
Thửa đất số: 170
Tờ bản đồ số: 12
Diện tích: 108.42 m²
Thửa đất số: 17
Diện tích: 526.41 m²
Thửa đất số: 19
Diện tích: 1631.42 m²
Thửa đất số: 82
Diện tích: 206.76 m²
Thửa đất số: 71
Diện tích: 207.90 m²
Thửa đất số: 24
Diện tích: 9390.75 m²
Diện tích: 242.74 m²
Diện tích: 222.28 m²
Diện tích: 255.77 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 506.56 m²
Thửa đất số: 60
Diện tích: 440.14 m²
Thửa đất số: 61
Diện tích: 500.35 m²
Thửa đất số: 62
Diện tích: 257.17 m²
Thửa đất số: 65
Diện tích: 532.24 m²
Thửa đất số: 66
Diện tích: 243.75 m²
Diện tích: 246.00 m²
Thửa đất số: 68
Diện tích: 247.88 m²
Thửa đất số: 113
Diện tích: 258.77 m²