Thửa đất số: 14
Tờ bản đồ số: 25
Diện tích: 2.68 ha
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ: Xã Tân Hiệp, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương
Code: 25873
Thửa đất số: 295
Tờ bản đồ số: 2
Diện tích: 3418.66 m²
Thửa đất số: 280
Diện tích: 1123.94 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Thửa đất số: 29
Diện tích: 2950.67 m²
Thửa đất số: 17
Diện tích: 1481.22 m²
Thửa đất số: 18
Diện tích: 229.06 m²
Thửa đất số: 11
Diện tích: 849.35 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Thửa đất số: 12
Diện tích: 2452.52 m²
Thửa đất số: 19
Diện tích: 339.21 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 339.09 m²
Thửa đất số: 21
Diện tích: 396.02 m²
Thửa đất số: 22
Diện tích: 499.34 m²
Thửa đất số: 23
Diện tích: 438.55 m²
Thửa đất số: 24
Diện tích: 678.68 m²
Thửa đất số: 25
Diện tích: 496.04 m²
Thửa đất số: 26
Diện tích: 473.58 m²
Thửa đất số: 27
Diện tích: 550.55 m²
Thửa đất số: 28
Diện tích: 488.42 m²
Thửa đất số: 39
Diện tích: 7346.40 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Thửa đất số: 41
Diện tích: 2.11 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 311
Diện tích: 4605.74 m²
Thửa đất số: 316
Diện tích: 3324.93 m²
Thửa đất số: 65
Tờ bản đồ số: 1
Diện tích: 2610.31 m²
Thửa đất số: 59
Diện tích: 2880.78 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Thửa đất số: 10
Diện tích: 844.50 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 9
Diện tích: 1202.26 m²
Diện tích: 1481.10 m²
Thửa đất số: 13
Diện tích: 192.26 m²
Thửa đất số: 15
Diện tích: 2266.72 m²
Thửa đất số: 8
Diện tích: 739.54 m²
Thửa đất số: 30
Diện tích: 2040.81 m²
Thửa đất số: 61
Diện tích: 4328.09 m²
Thửa đất số: 48
Diện tích: 349.21 m²
Thửa đất số: 45
Diện tích: 1076.37 m²
Thửa đất số: 44
Diện tích: 565.65 m²
Thửa đất số: 43
Diện tích: 594.23 m²
Thửa đất số: 49
Diện tích: 1926.64 m²
Thửa đất số: 62
Diện tích: 5238.32 m²
Thửa đất số: 42
Diện tích: 635.52 m²
Thửa đất số: 52
Diện tích: 249.23 m²
Thửa đất số: 1
Diện tích: 1368.96 m²
Thửa đất số: 55
Diện tích: 1186.12 m²
Thửa đất số: 38
Diện tích: 2831.12 m²
Thửa đất số: 3
Tờ bản đồ số: 23
Diện tích: 2.96 ha
Thửa đất số: 63
Diện tích: 2683.57 m²
Thửa đất số: 4
Diện tích: 7802.77 m²
Diện tích: 3.79 ha
Thửa đất số: 6
Diện tích: 1.01 ha
Thửa đất số: 5
Diện tích: 1.38 ha
Diện tích: 2.73 ha
Thửa đất số: 2
Diện tích: 608.69 m²
Diện tích: 409.79 m²
Diện tích: 835.33 m²
Thửa đất số: 242
Diện tích: 437.28 m²
Thửa đất số: 246
Diện tích: 632.62 m²
Thửa đất số: 305
Diện tích: 3049.65 m²
Thửa đất số: 312
Diện tích: 28.27 m²
Thửa đất số: 119
Diện tích: 341.73 m²
Thửa đất số: 122
Diện tích: 208.00 m²
Thửa đất số: 299
Diện tích: 1.13 ha
Thửa đất số: 94
Diện tích: 5329.66 m²
Thửa đất số: 56
Diện tích: 791.82 m²
Thửa đất số: 57
Diện tích: 844.89 m²
Thửa đất số: 58
Diện tích: 478.55 m²
Diện tích: 752.95 m²
Thửa đất số: 60
Diện tích: 694.51 m²
Thửa đất số: 47
Diện tích: 464.10 m²
Diện tích: 417.34 m²
Diện tích: 549.09 m²
Diện tích: 247.22 m²
Diện tích: 428.81 m²
Diện tích: 2030.52 m²
Thửa đất số: 93
Diện tích: 607.77 m²
Thửa đất số: 277
Diện tích: 1513.97 m²
Thửa đất số: 281
Diện tích: 1.14 ha
Thửa đất số: 7
Diện tích: 889.02 m²
Diện tích: 2.81 ha
Thửa đất số: 31
Diện tích: 1209.00 m²
Diện tích: 2029.15 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 754.06 m²
Diện tích: 3085.85 m²
Thửa đất số: 46
Diện tích: 2.29 ha
Thửa đất số: 34
Diện tích: 737.81 m²
Diện tích: 482.67 m²
Diện tích: 1.36 ha
Diện tích: 2504.00 m²
Thửa đất số: 35
Diện tích: 854.25 m²
Diện tích: 9123.25 m²
Diện tích: 3821.35 m²
Thửa đất số: 64
Diện tích: 3814.66 m²
Diện tích: 2.26 ha
Diện tích: 1.23 ha
Diện tích: 8049.84 m²
Diện tích: 3190.78 m²
Thửa đất số: 218
Diện tích: 1.63 ha
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 229
Diện tích: 317.21 m²
Thửa đất số: 235
Diện tích: 507.75 m²
Thửa đất số: 228
Diện tích: 309.14 m²
Thửa đất số: 234
Diện tích: 496.25 m²
Thửa đất số: 227
Diện tích: 503.44 m²