Thửa đất số: 320
Tờ bản đồ số: 11
Diện tích: 1.56 ha
Loại đất: SKK, Đất khu công nghiệp
Địa chỉ: Xã Suối Nghệ, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Code: 26581
Thửa đất số: 316
Diện tích: 5.48 ha
Thửa đất số: 20
Tờ bản đồ số: 4
Diện tích: 7398.20 m²
Thửa đất số: 10
Diện tích: 1.80 ha
Thửa đất số: 12
Diện tích: 8830.30 m²
Thửa đất số: 13
Diện tích: 1.57 ha
Thửa đất số: 322
Diện tích: 5950.50 m²
Thửa đất số: 326
Diện tích: 2.59 ha
Thửa đất số: 317
Diện tích: 1.89 ha
Thửa đất số: 1
Tờ bản đồ số: 69
Diện tích: 1841.30 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 42
Diện tích: 473.90 m²
Thửa đất số: 43
Diện tích: 472.80 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 702
Tờ bản đồ số: 45
Diện tích: 532.70 m²
Thửa đất số: 736
Diện tích: 380.50 m²
Thửa đất số: 735
Diện tích: 282.90 m²
Thửa đất số: 581
Diện tích: 410.00 m²
Thửa đất số: 680
Diện tích: 412.10 m²
Thửa đất số: 747
Diện tích: 356.61 m²
Thửa đất số: 1320
Diện tích: 1274.52 m²
Thửa đất số: 1321
Diện tích: 1388.10 m²
Thửa đất số: 1244
Tờ bản đồ số: 44
Diện tích: 2601.30 m²
Thửa đất số: 1243
Diện tích: 2620.20 m²
Thửa đất số: 49
Diện tích: 177.80 m²
Thửa đất số: 54
Diện tích: 470.60 m²
Thửa đất số: 55
Diện tích: 479.10 m²
Thửa đất số: 56
Diện tích: 476.90 m²
Thửa đất số: 11
Diện tích: 1.70 ha
Thửa đất số: 41
Diện tích: 5391.40 m²
Thửa đất số: 62
Diện tích: 1524.40 m²
Thửa đất số: 61
Diện tích: 1949.70 m²
Thửa đất số: 60
Diện tích: 1622.70 m²
Thửa đất số: 15
Diện tích: 6269.15 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 2
Diện tích: 1311.11 m²
Diện tích: 1.12 ha
Thửa đất số: 243
Diện tích: 9.09 ha
Thửa đất số: 4
Diện tích: 896.70 m²
Thửa đất số: 3
Diện tích: 1690.30 m²
Thửa đất số: 5
Diện tích: 2243.68 m²
Thửa đất số: 101
Tờ bản đồ số: 52
Diện tích: 516.50 m²
Thửa đất số: 166
Diện tích: 1272.00 m²
Thửa đất số: 1100
Tờ bản đồ số: 41
Diện tích: 6.92 ha
Thửa đất số: 96
Tờ bản đồ số: 54
Diện tích: 417.50 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 7
Tờ bản đồ số: 53
Diện tích: 3385.40 m²
Diện tích: 130.65 m²
Thửa đất số: 105
Diện tích: 1167.50 m²
Thửa đất số: 102
Diện tích: 1410.80 m²
Thửa đất số: 99
Diện tích: 391.70 m²
Diện tích: 163.80 m²
Diện tích: 6214.98 m²
Thửa đất số: 91
Diện tích: 233.85 m²
Thửa đất số: 106
Diện tích: 2530.94 m²
Thửa đất số: 17
Diện tích: 8164.78 m²
Diện tích: 2466.40 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 34
Diện tích: 6585.58 m²
Diện tích: 451.94 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Thửa đất số: 6
Diện tích: 1033.95 m²
Diện tích: 1420.79 m²
Thửa đất số: 684
Diện tích: 1376.00 m²
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 683
Diện tích: 500.70 m²
Thửa đất số: 264
Tờ bản đồ số: 42
Diện tích: 920.60 m²
Thửa đất số: 269
Diện tích: 1104.80 m²
Thửa đất số: 270
Diện tích: 2471.60 m²
Thửa đất số: 142
Diện tích: 3833.00 m²
Thửa đất số: 152
Diện tích: 1053.60 m²
Thửa đất số: 140
Diện tích: 2964.10 m²
Thửa đất số: 76
Diện tích: 2567.60 m²
Thửa đất số: 117
Diện tích: 1105.30 m²
Thửa đất số: 87
Diện tích: 1083.30 m²
Diện tích: 490.40 m²
Thửa đất số: 79
Diện tích: 7319.20 m²
Thửa đất số: 300
Tờ bản đồ số: 40
Diện tích: 5609.80 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Thửa đất số: 301
Diện tích: 1264.00 m²
Thửa đất số: 302
Diện tích: 2621.00 m²
Thửa đất số: 8
Diện tích: 2023.80 m²
Thửa đất số: 111
Diện tích: 5107.70 m²
Thửa đất số: 98
Diện tích: 3140.40 m²
Thửa đất số: 685
Diện tích: 2136.40 m²
Thửa đất số: 686
Diện tích: 4464.10 m²
Thửa đất số: 119
Diện tích: 1525.70 m²
Thửa đất số: 85
Diện tích: 1.37 ha
Thửa đất số: 103
Diện tích: 983.60 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Thửa đất số: 417
Diện tích: 2942.20 m²
Tờ bản đồ số: 2
Diện tích: 7346.30 m²
Thửa đất số: 2000
Diện tích: 722.00 m²
Thửa đất số: 1003
Tờ bản đồ số: 9
Diện tích: 5873.10 m²
Thửa đất số: 64
Diện tích: 1.20 ha
Thửa đất số: 0
Tờ bản đồ số: 33
Diện tích: 310.27 m²
Loại đất: ,
Thửa đất số: 915
Tờ bản đồ số: 5
Diện tích: 1293.60 m²
Thửa đất số: 1451
Diện tích: 1798.92 m²
Thửa đất số: 1450
Diện tích: 2109.84 m²
Thửa đất số: 295
Diện tích: 1702.10 m²
Thửa đất số: 104
Diện tích: 2465.89 m²
Thửa đất số: 263
Diện tích: 587.90 m²
Thửa đất số: 1470
Diện tích: 1094.40 m²
Thửa đất số: 1469
Diện tích: 1026.60 m²
Thửa đất số: 1446
Diện tích: 700.00 m²
Tờ bản đồ số: 55
Diện tích: 4483.80 m²
Diện tích: 1944.14 m²
Tờ bản đồ số: 7
Diện tích: 1339.11 m²
Tờ bản đồ số: 56
Diện tích: 3108.00 m²