Thửa đất số: 144
Tờ bản đồ số: 23
Diện tích: 2781.95 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Địa chỉ: Xã Phú Thuận, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang
Code: 30700
Thửa đất số: 132
Diện tích: 1.10 ha
Thửa đất số: Chưa xác định
Tờ bản đồ số: Chưa xác định
Diện tích: NaN m²
Loại đất: null,
Thửa đất số: 12
Tờ bản đồ số: 120
Diện tích: 1170.80 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 14
Diện tích: 876.44 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 17
Diện tích: 1.05 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Thửa đất số: 19
Diện tích: 2194.63 m²
Thửa đất số: 24
Diện tích: 3084.07 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Thửa đất số: 91
Diện tích: 204.03 m²
Thửa đất số: 108
Diện tích: 8444.80 m²
Tờ bản đồ số: 9
Diện tích: 7107.98 m²
Thửa đất số: 143
Diện tích: 7105.18 m²
Thửa đất số: 142
Diện tích: 7106.86 m²
Thửa đất số: 41
Diện tích: 6007.59 m²
Thửa đất số: 139
Diện tích: 7109.25 m²
Thửa đất số: 6
Diện tích: 1.39 ha
Thửa đất số: 49
Diện tích: 3322.56 m²
Thửa đất số: 42
Diện tích: 1.82 ha
Thửa đất số: 129
Diện tích: 3698.60 m²
Thửa đất số: 124
Diện tích: 1.17 ha
Thửa đất số: 94
Diện tích: 4676.02 m²
Thửa đất số: 90
Diện tích: 3454.55 m²
Thửa đất số: 88
Diện tích: 1.37 ha
Thửa đất số: 125
Diện tích: 8497.19 m²
Thửa đất số: 40
Tờ bản đồ số: 16
Diện tích: 3.77 ha
Thửa đất số: 96
Diện tích: 6520.64 m²
Thửa đất số: 97
Diện tích: 5306.55 m²
Thửa đất số: 103
Diện tích: 7330.78 m²
Thửa đất số: 79
Diện tích: 4.54 ha
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Thửa đất số: 66
Diện tích: 1.34 ha
Thửa đất số: 25
Tờ bản đồ số: 2
Diện tích: 9847.57 m²
Thửa đất số: 22
Diện tích: 1.00 ha
Thửa đất số: 26
Diện tích: 1212.23 m²
Diện tích: 6412.08 m²
Thửa đất số: 13
Diện tích: 1.33 ha
Thửa đất số: 11
Diện tích: 2691.59 m²
Thửa đất số: 30
Diện tích: 2600.55 m²
Thửa đất số: 1
Tờ bản đồ số: 22
Diện tích: 8.64 ha
Thửa đất số: 3
Diện tích: 1.46 ha
Diện tích: 8075.09 m²
Thửa đất số: 56
Tờ bản đồ số: 3
Diện tích: 2583.75 m²
Diện tích: 7.26 ha
Thửa đất số: 4
Diện tích: 1.73 ha
Diện tích: 1784.69 m²
Thửa đất số: 8
Diện tích: 8847.69 m²
Thửa đất số: 7
Diện tích: 9145.34 m²
Thửa đất số: 10
Diện tích: 8170.11 m²
Diện tích: 9661.89 m²
Thửa đất số: 5
Diện tích: 7303.99 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 6277.95 m²
Diện tích: 4138.00 m²
Thửa đất số: 38
Diện tích: 1.64 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 83
Diện tích: 7581.19 m²
Diện tích: 6192.96 m²
Thửa đất số: 21
Diện tích: 7677.06 m²
Thửa đất số: 15
Diện tích: 4094.89 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 3111.28 m²
Thửa đất số: 106
Diện tích: 4424.30 m²
Diện tích: 3301.49 m²
Thửa đất số: 99
Diện tích: 1.31 ha
Diện tích: 3005.46 m²
Tờ bản đồ số: 4
Diện tích: 1222.00 m²
Thửa đất số: 28
Diện tích: 3701.33 m²
Thửa đất số: 87
Diện tích: 3575.36 m²
Diện tích: 4861.89 m²
Diện tích: 2116.33 m²
Thửa đất số: 23
Diện tích: 7.59 ha
Tờ bản đồ số: 36
Diện tích: 1248.12 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 71.61 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 535.51 m²
Diện tích: 277.58 m²
Diện tích: 35.43 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 640.12 m²
Diện tích: 713.88 m²
Diện tích: 270.17 m²